Chăm sóc sức khỏe sinh sản cho người yếu thế
Trong bức tranh chung về sự phát triển của hệ thống y tế Việt Nam, chúng ta đã đạt được những thành tựu đáng tự hào. Tuy nhiên, ở những góc khuất của xã hội, một bộ phận người dân vẫn đang phải đối mặt với những rào cản vô hình trong việc tiếp cận các dịch vụ cơ bản. Đó là phụ nữ dân tộc thiểu số tại vùng sâu vùng xa, người khuyết tật, lao động di cư và thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn. Việc thu hẹp khoảng cách y tế, đặc biệt là trong lĩnh vực Sức khỏe sinh sản (SKSS), không chỉ là nhiệm vụ chuyên môn y tế mà còn là một trách nhiệm nhân văn cao cả, bảo đảm quyền con người cơ bản.
Tại sao cần quan tâm đặc biệt?

Chăm sóc sức khỏe sinh sản cho người yếu thế là một vấn đề cần được quan tâm
Mặc dù Việt Nam đã đạt nhiều tiến bộ trong chăm sóc sức khỏe bà mẹ, với tỷ lệ khám thai và sinh con tại các cơ sở y tế ngày càng cao, song khoảng cách tiếp cận dịch vụ giữa khu vực thuận lợi và vùng khó khăn vẫn còn lớn. Tỷ lệ tử vong mẹ đã giảm ở mức toàn quốc nhưng tại một số vùng miền núi, vùng đồng bào dân tộc thiểu số vẫn ở mức cao, khoảng 100–150 ca trên 100.000 trẻ sinh sống, cao hơn đáng kể so với mức trung bình chung.
Một vài con số cần biết
Thực tế cho thấy, quyền được chăm sóc sức khỏe sinh sản và sức khỏe tình dục (SRHR) không phải lúc nào cũng được phân bổ đồng đều. Theo các báo cáo chuyên môn, dù tỉ lệ tử vong mẹ toàn quốc đã được kéo giảm xuống mức ấn tượng, chỉ còn khoảng 44–48 ca trên 100.000 trẻ đẻ sống, nhưng tại các vùng miền núi và vùng đồng bào dân tộc thiểu số, con số này vẫn nhức nhối ở mức 100–150 ca. Sự chênh lệch gấp 3 lần này không chỉ là một con số thống kê, mà là minh chứng cho những rào cản khắc nghiệt về địa lý, ngôn ngữ và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế khẩn cấp.
Đáng lo ngại hơn là tình trạng sức khỏe sinh sản của trẻ em gái vị thành niên. Trong khi tỷ lệ sinh ở vị thành niên toàn quốc đang giảm dần, thì tại nhóm dân tộc Mông, con số này lại lên tới khoảng 210 trẻ trên 1.000 phụ nữ trong độ tuổi 15–19. Việc mang thai quá sớm khi cơ thể chưa hoàn thiện, kết hợp với thiếu hụt kiến thức chăm sóc thai sản, đã đẩy các em vào vòng nguy hiểm của biến chứng sản khoa và tước đi cơ hội được học tập, phát triển bền vững.
Đối với người khuyết tật, rào cản lại nằm ở sự thiếu hụt các dịch vụ chuyên biệt và những định kiến vô hình. Nhiều người trong số họ vẫn chưa được tiếp cận với các thông tin tư vấn phù hợp, hay đơn giản là các cơ sở y tế chưa có trang bị đáp ứng được đặc thù vận động và giao tiếp của họ, khiến quyền lợi chính đáng về sức khỏe sinh sản bị lãng quên.
Hậu quả khi không được chăm sóc đúng mức
Người yếu thế dễ gặp các vấn đề như: Mang thai tuổi vị thành niên, mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục không được điều trị, các biến chứng nguy hiểm (vô sinh, biến chứng khi sinh), và tỉ lệ tử vong mẹ-bé cao hơn nếu không được chăm sóc kịp thời. Những hệ quả này không chỉ ảnh hưởng cá nhân mà còn kéo theo hệ lụy xã hội, kinh tế cho gia đình và cộng đồng.
Thông điệp cho cộng đồng và cơ sở y tế
Ưu tiên tiếp cận: Triển khai các chương trình chủ động tiếp cận cộng đồng, tổ chức khám lưu động và tư vấn tại vùng khó khăn; cung cấp thông tin bằng ngôn ngữ dân tộc, hình thức dễ hiểu, dễ tiếp cận
Hướng đến công bằng: Chính sách y tế cần tập trung vào nhóm yếu thế thông qua miễn, giảm chi phí khám chữa bệnh, hỗ trợ đi lại và đào tạo nhân viên y tế theo hướng tôn trọng quyền, không kỳ thị.
Giáo dục và trao quyền: Tăng cường giáo dục sức khỏe sinh sản cho thanh thiếu niên, phụ nữ dân tộc thiểu số và người khuyết tật; bảo đảm quyền được tiếp cận thông tin về chăm sóc sức khỏe sinh sản.
Hợp tác liên ngành: Đẩy mạnh phối hợp giữa chính quyền, ngành y tế, giáo dục và các tổ chức xã hội nhằm bảo đảm mọi người dân đều được tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản, đúng tinh thần “không để ai bị bỏ lại phía sau.
Chăm sóc sức khỏe sinh sản cho người yếu thế không chỉ là nhiệm vụ y tế mà còn là trách nhiệm xã hội. Đầu tư vàotiếp cận, giáo dục, hỗ trợ tài chính và loại bỏ kỳ thị - sẽ giúp giảm khoảng cách, bảo vệ sức khỏe phụ nữ và trẻ em, đồng thời góp phần phát triển bền vững cho toàn cộng đồng.
Hồng Nhung T.H


